--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sư cô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sư cô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sư cô
+
(ít dùng) như ni cô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sư cô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sư cô"
:
sa cơ
sá chi
sao chế
sao cho
sắc chỉ
sâu cay
sổ cái
sổ chi
sơ cảo
sơ chế
more...
Lượt xem: 376
Từ vừa tra
+
sư cô
:
(ít dùng) như ni cô
+
sneak preview
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự chiếu thử một bộ phim (để lấy ý kiến của một số người trước khi đem chiếu rộng rãi)
+
deck tennis
:
Boong quần vợt (được chơi trên tàu)
+
darling river
:
con sông ở Úc, một nhánh của sông Murray
+
khí bẩm
:
Innate character, inborn character, natural disposition